Có 1 kết quả:

ㄧˊ
Âm Pinyin: ㄧˊ
Tổng nét: 5
Bộ: fāng 匚 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一フ丨フフ
Thương Hiệt: SPD (尸心木)
Unicode: U+531C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: di
Âm Nhật (onyomi): イ (i), タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): ひさげ (hisage), はんぞう (han zō)
Âm Quảng Đông: ji4

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

ㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chậu rửa mặt thời xưa

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Đồ đựng nước hoặc rượu thời xưa.
2. § Cũng đọc là “dị”.

Từ điển Thiều Chửu

① Ðồ rửa mặt đời xưa. Cũng đọc là dị.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đồ rửa mặt;
② Đồ uống rượu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái chén lớn, có chuôi cầm, chuôi có lỗ, dùng làm vòi rót ra luôn — Vật dụng giống như cái liễn, có tay cầm, có nắp để đựng đồ ăn uống.

Từ điển Trung-Anh

washbasin with a tubular handle