Có 1 kết quả:

jiàng ㄐㄧㄤˋ
Âm Pinyin: jiàng ㄐㄧㄤˋ
Tổng nét: 5
Bộ: fāng 匚 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一フ
Thương Hiệt: XXSM (重重尸一)
Unicode: U+531E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): たくみ (takumi)

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

jiàng ㄐㄧㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 匠[jiang4]