Có 1 kết quả:

kàng ㄎㄤˋ
Âm Pinyin: kàng ㄎㄤˋ
Tổng nét: 6
Bộ: fāng 匚 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丶一ノフフ
Thương Hiệt: SYHN (尸卜竹弓)
Unicode: U+531F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kháng
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Quảng Đông: kong3

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

kàng ㄎㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: kháng sàng 匟床)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Kháng sàng” 匟床 cái giường, đủ chỗ cho hai, ba người ngồi hoặc nằm, ở trên giường có khi có bàn uống trà, thường đặt tại phòng chính trong nhà.

Từ điển Thiều Chửu

① Kháng sàng 匟床 cái giường ngồi.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Giường.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Kháng sàng 匟牀: Cái giường chỉ để ngồi, không dùng làm giường nằm.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 炕[kang4]

Từ ghép 1