Có 3 kết quả:

Kuāng ㄎㄨㄤkuāng ㄎㄨㄤkuàng ㄎㄨㄤˋ
Âm Pinyin: Kuāng ㄎㄨㄤ, kuāng ㄎㄨㄤ, kuàng ㄎㄨㄤˋ
Tổng nét: 6
Bộ: fāng 匚 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一一丨一フ
Thương Hiệt: SMG (尸一土)
Unicode: U+5321
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khuông
Âm Nôm: khuôn, khuông
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): すく.う (suku.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hong1

Tự hình 3

Dị thể 5

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/3

Kuāng ㄎㄨㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Kuang

Từ ghép 4

kuāng ㄎㄨㄤ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sửa lại, chỉnh lại

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Sửa cho chính lại, sửa sang. ◎Như: “khuông chánh” 匡正 sửa cho đúng lại. ◇Sử Kí 史記: “Cưu hợp chư hầu, nhất khuông thiên hạ, Quản Trọng chi mưu dã” 九合諸侯, 一匡天下, 管仲之謀也 (Quản Yến truyện 管晏傳) Tập họp chư hầu, sửa sang thiên hạ, đó là mưu lược của Quản Trọng.
2. (Động) Cứu giúp. ◎Như: “khuông cứu” 匡救 cứu giúp. ◇Tả truyện 左傳: “Khuông phạp khốn, cứu tai hoạn” 匡乏困, 救災患 (Thành Công thập bát niên 成公十八年) Cứu giúp người khốn đốn, bị tai họa hoạn nạn.
3. (Động) Phụ giúp, giúp đỡ. ◎Như: “khuông tương” 匡襄 giúp rập, “khuông trợ” 匡助 giúp đỡ.
4. (Động) Suy tính, liệu tưởng. ◎Như: “khuông toán” 匡算 suy tính.
5. (Danh) Vành mắt. § Thông “khuông” 眶.
6. (Danh) Họ “Khuông”.

Từ điển Trung-Anh

to rectify

Từ ghép 2

kuàng ㄎㄨㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Thiều Chửu

① Sửa cho chính lại. Như khuông cứu 匡救 cứu cho đi vào đường phải để khỏi lầm lỗi.
② Giúp, như khuông tương 匡襄 giúp rập.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Sửa cho chính lại, sửa sang lại: 管仲相桓公,霸諸侯一匡天下 Quản Trọng giúp Hoàn Công, làm bá các chư hầu, sửa sang lại cả thiên hạ (Luận ngữ);
② Giúp đỡ, giúp giập, cứu giúp: 匡乏困,救災患 Giúp người nghèo thiếu, cứu kẻ nạn tai (Tả truyện); 匡襄 Giúp giập;
③ Hao hụt, mòn khuyết: 月盈而匡 Trăng đầy rồi khuyết (Quốc ngữ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngay thẳng — Cứu vớt. Giúp đỡ.