Có 3 kết quả:
Kuāng ㄎㄨㄤ • kuāng ㄎㄨㄤ • kuàng ㄎㄨㄤˋ
Tổng nét: 6
Bộ: fāng 匚 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿷匚王
Nét bút: 一一一丨一フ
Thương Hiệt: SMG (尸一土)
Unicode: U+5321
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khuông
Âm Nôm: khuôn, khuông
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): すく.う (suku.u)
Âm Hàn: 광
Âm Quảng Đông: hong1
Âm Nôm: khuôn, khuông
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): すく.う (suku.u)
Âm Hàn: 광
Âm Quảng Đông: hong1
Tự hình 3
Dị thể 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Bà Dương hồ - 鄱陽湖 (Ngô Quốc Luân)
• Đình thí đối sách - 廷試對策 (Phan Đình Phùng)
• Giang hành vô đề kỳ 068 - Chỉ xích sầu phong vũ - 江行無題其六十八-咫尺愁風雨 (Tiền Hử)
• Khai Tiên tự - 開先寺 (Lý Mộng Dương)
• Lâm hình thời tác kỳ 2 - 臨刑時作其二 (Nguyễn Duy Hiệu)
• Lục nguyệt 1 - 六月 1 (Khổng Tử)
• Tây giang nguyệt - Thu thu khởi nghĩa - 西江月—秋收起義 (Mao Trạch Đông)
• Thạch Triền kiều - 石瀍橋 (Bùi Cơ Túc)
• Thiên Thai thạch lương vũ hậu quan bộc bố - 天台石梁雨後觀瀑布 (Nguỵ Nguyên)
• Truy thù cố Cao Thục châu nhân nhật kiến ký - 追酬故高蜀州人日見寄 (Đỗ Phủ)
• Đình thí đối sách - 廷試對策 (Phan Đình Phùng)
• Giang hành vô đề kỳ 068 - Chỉ xích sầu phong vũ - 江行無題其六十八-咫尺愁風雨 (Tiền Hử)
• Khai Tiên tự - 開先寺 (Lý Mộng Dương)
• Lâm hình thời tác kỳ 2 - 臨刑時作其二 (Nguyễn Duy Hiệu)
• Lục nguyệt 1 - 六月 1 (Khổng Tử)
• Tây giang nguyệt - Thu thu khởi nghĩa - 西江月—秋收起義 (Mao Trạch Đông)
• Thạch Triền kiều - 石瀍橋 (Bùi Cơ Túc)
• Thiên Thai thạch lương vũ hậu quan bộc bố - 天台石梁雨後觀瀑布 (Nguỵ Nguyên)
• Truy thù cố Cao Thục châu nhân nhật kiến ký - 追酬故高蜀州人日見寄 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Kuang
Từ ghép 4
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sửa lại, chỉnh lại
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Sửa cho chính lại, sửa sang. ◎Như: “khuông chánh” 匡正 sửa cho đúng lại. ◇Sử Kí 史記: “Cưu hợp chư hầu, nhất khuông thiên hạ, Quản Trọng chi mưu dã” 九合諸侯, 一匡天下, 管仲之謀也 (Quản Yến truyện 管晏傳) Tập họp chư hầu, sửa sang thiên hạ, đó là mưu lược của Quản Trọng.
2. (Động) Cứu giúp. ◎Như: “khuông cứu” 匡救 cứu giúp. ◇Tả truyện 左傳: “Khuông phạp khốn, cứu tai hoạn” 匡乏困, 救災患 (Thành Công thập bát niên 成公十八年) Cứu giúp người khốn đốn, bị tai họa hoạn nạn.
3. (Động) Phụ giúp, giúp đỡ. ◎Như: “khuông tương” 匡襄 giúp rập, “khuông trợ” 匡助 giúp đỡ.
4. (Động) Suy tính, liệu tưởng. ◎Như: “khuông toán” 匡算 suy tính.
5. (Danh) Vành mắt. § Thông “khuông” 眶.
6. (Danh) Họ “Khuông”.
2. (Động) Cứu giúp. ◎Như: “khuông cứu” 匡救 cứu giúp. ◇Tả truyện 左傳: “Khuông phạp khốn, cứu tai hoạn” 匡乏困, 救災患 (Thành Công thập bát niên 成公十八年) Cứu giúp người khốn đốn, bị tai họa hoạn nạn.
3. (Động) Phụ giúp, giúp đỡ. ◎Như: “khuông tương” 匡襄 giúp rập, “khuông trợ” 匡助 giúp đỡ.
4. (Động) Suy tính, liệu tưởng. ◎Như: “khuông toán” 匡算 suy tính.
5. (Danh) Vành mắt. § Thông “khuông” 眶.
6. (Danh) Họ “Khuông”.
Từ điển Trung-Anh
to rectify
Từ ghép 2
phồn & giản thể
Từ điển Thiều Chửu
① Sửa cho chính lại. Như khuông cứu 匡救 cứu cho đi vào đường phải để khỏi lầm lỗi.
② Giúp, như khuông tương 匡襄 giúp rập.
② Giúp, như khuông tương 匡襄 giúp rập.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Sửa cho chính lại, sửa sang lại: 管仲相桓公,霸諸侯一匡天下 Quản Trọng giúp Hoàn Công, làm bá các chư hầu, sửa sang lại cả thiên hạ (Luận ngữ);
② Giúp đỡ, giúp giập, cứu giúp: 匡乏困,救災患 Giúp người nghèo thiếu, cứu kẻ nạn tai (Tả truyện); 匡襄 Giúp giập;
③ Hao hụt, mòn khuyết: 月盈而匡 Trăng đầy rồi khuyết (Quốc ngữ).
② Giúp đỡ, giúp giập, cứu giúp: 匡乏困,救災患 Giúp người nghèo thiếu, cứu kẻ nạn tai (Tả truyện); 匡襄 Giúp giập;
③ Hao hụt, mòn khuyết: 月盈而匡 Trăng đầy rồi khuyết (Quốc ngữ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngay thẳng — Cứu vớt. Giúp đỡ.