Có 1 kết quả:
guǐ ㄍㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái hòm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 匭.
Từ điển Trần Văn Chánh
Hộp, hòm: 票匭 Hộp (hòm) phiếu bầu; 投匭 Bỏ phiếu bầu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 匭
Từ điển Trung-Anh
small box
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 1