Có 1 kết quả:

qiè ㄑㄧㄝˋ
Âm Pinyin: qiè ㄑㄧㄝˋ
Tổng nét: 9
Bộ: fāng 匚 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一ノ丶ノ丶ノ丶フ
Thương Hiệt: SKOO (尸大人人)
Unicode: U+5327
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiếp
Âm Nôm: tráp
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): はこ (hako)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: haap6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

qiè ㄑㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 篋|箧[qie4]