Có 1 kết quả:
guǐ ㄍㄨㄟˇ
Tổng nét: 11
Bộ: fāng 匚 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿷匚軌
Nét bút: 一一丨フ一一一丨ノフフ
Thương Hiệt: SJJN (尸十十弓)
Unicode: U+532D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quỹ
Âm Nôm: quỹ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): はこ (hako), くく.る (kuku.ru)
Âm Quảng Đông: gwai2
Âm Nôm: quỹ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): はこ (hako), くく.る (kuku.ru)
Âm Quảng Đông: gwai2
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái hòm
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái hộp, cái thùng. ◎Như: “đầu quỹ” 投匭 bỏ phiếu (bầu cử), “phiếu quỹ” 票匭 thùng phiếu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Hộp, hòm: 票匭 Hộp (hòm) phiếu bầu; 投匭 Bỏ phiếu bầu.
Từ điển Trung-Anh
small box
Từ ghép 1