Có 3 kết quả:
Kuì ㄎㄨㄟˋ • guì ㄍㄨㄟˋ • kuì ㄎㄨㄟˋ
Tổng nét: 11
Bộ: fāng 匚 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿷匚贵
Nét bút: 一丨フ一丨一丨フノ丶フ
Thương Hiệt: SLMO (尸中一人)
Unicode: U+532E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Kui
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 匱.
Từ điển Trung-Anh
variant of 櫃|柜[gui4]
Từ ghép 2
giản thể
Từ điển phổ thông
cái hòm, cái rương
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 匱.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Thiếu, hết. 【匱乏】quĩ phạp [kuìfá] Thiếu thốn;
② Rương, hòm.
② Rương, hòm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 匱
Từ điển Trung-Anh
(1) to lack
(2) lacking
(3) empty
(4) exhausted
(2) lacking
(3) empty
(4) exhausted
Từ ghép 21
bù jiǎn zé kuì 不俭则匮 • bù kuì 不匮 • jiǎn yǐ fáng kuì 俭以防匮 • jiǒng kuì 窘匮 • kòng kuì 空匮 • kuì biān 匮边 • kuì fá 匮乏 • kuì jié 匮竭 • kuì quē 匮缺 • kuì tái 匮台 • pí kuì 疲匮 • qín láo bù yú kuì fá 勤劳不虞匮乏 • qín zé bù kuì 勤则不匮 • qìng kuì 罄匮 • qióng kuì 穷匮 • sì kuì náng kōng 笥匮囊空 • wú yú kuì fá 无虞匮乏 • xiào sī bù kuì 孝思不匮 • xù kuì 恤匮 • yǔ yán kuì fá 语言匮乏 • zhǎng kuì 掌匮