Có 3 kết quả:

Kuì ㄎㄨㄟˋguì ㄍㄨㄟˋkuì ㄎㄨㄟˋ
Âm Pinyin: Kuì ㄎㄨㄟˋ, guì ㄍㄨㄟˋ, kuì ㄎㄨㄟˋ
Tổng nét: 11
Bộ: fāng 匚 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一丨一丨フノ丶フ
Thương Hiệt: SLMO (尸中一人)
Unicode: U+532E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quỹ
Âm Nôm: quỹ
Âm Quảng Đông: gwai6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/3

Kuì ㄎㄨㄟˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Kui

guì ㄍㄨㄟˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 匱.

Từ điển Trung-Anh

variant of 櫃|柜[gui4]

Từ ghép 2

kuì ㄎㄨㄟˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

cái hòm, cái rương

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 匱.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Thiếu, hết. 【匱乏】quĩ phạp [kuìfá] Thiếu thốn;
② Rương, hòm.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 匱

Từ điển Trung-Anh

(1) to lack
(2) lacking
(3) empty
(4) exhausted

Từ ghép 21