Có 1 kết quả:
huì duì ㄏㄨㄟˋ ㄉㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hối đoái
Từ điển Trung-Anh
(1) remittance
(2) funds paid to a bank account
(2) funds paid to a bank account
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0