Có 1 kết quả:
huì bào ㄏㄨㄟˋ ㄅㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to report
(2) to give an account of
(3) to collect information and report back
(2) to give an account of
(3) to collect information and report back
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0