Có 1 kết quả:
Huì fēng Yín háng ㄏㄨㄟˋ ㄈㄥ ㄧㄣˊ ㄏㄤˊ
Huì fēng Yín háng ㄏㄨㄟˋ ㄈㄥ ㄧㄣˊ ㄏㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Hong Kong and Shanghai Banking Corporation (HSBC)
Bình luận 0
Huì fēng Yín háng ㄏㄨㄟˋ ㄈㄥ ㄧㄣˊ ㄏㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0