Có 1 kết quả:

huì jí ㄏㄨㄟˋ ㄐㄧˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to collect
(2) to compile
(3) to converge
(4) also written 彙集|汇集[hui4 ji2]

Bình luận 0