Có 1 kết quả:
huì jí ㄏㄨㄟˋ ㄐㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to collect
(2) to compile
(3) to converge
(4) also written 彙集|汇集[hui4 ji2]
(2) to compile
(3) to converge
(4) also written 彙集|汇集[hui4 ji2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0