Có 1 kết quả:

dān ㄉㄢ
Âm Pinyin: dān ㄉㄢ
Tổng nét: 14
Bộ: fāng 匚 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一丨フ一丨フ一一一丨フ
Thương Hiệt: SRRJ (尸口口十)
Unicode: U+5330
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đan, đơn
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): ずし (zushi), はこ (hako)
Âm Quảng Đông: daan1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

dān ㄉㄢ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cái hộp đựng bài vị trong tôn miếu
2. cái sọt nhỏ

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Cái hộp để bài vị trong tôn miếu;
② Cái sọt nhỏ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái hộp đựng đồ thờ trong tông miếu.