Có 1 kết quả:

lián ㄌㄧㄢˊ
Âm Pinyin: lián ㄌㄧㄢˊ
Tổng nét: 14
Bộ: fāng 匚 (+12 nét), xǐ 匸 (+12 nét)
Hình thái: 𡙗
Nét bút: 一一ノ丶丨フ一丨フ一丨フ一フ
Thương Hiệt: SKRR (尸大口口)
Unicode: U+5332
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): くしげ (kushige), はこ (hako)
Âm Quảng Đông: lim4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

lián ㄌㄧㄢˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 奩|奁[lian2]