Có 1 kết quả:
lián ㄌㄧㄢˊ
Âm Pinyin: lián ㄌㄧㄢˊ
Tổng nét: 15
Bộ: fāng 匚 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿷匚僉
Nét bút: 一ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶フ
Thương Hiệt: SOMO (尸人一人)
Unicode: U+5333
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: fāng 匚 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿷匚僉
Nét bút: 一ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶フ
Thương Hiệt: SOMO (尸人一人)
Unicode: U+5333
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: liêm
Âm Nôm: liêm
Âm Nhật (onyomi): レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): くしげ (kushige), はこ (hako)
Âm Hàn: 렴
Âm Quảng Đông: lim4
Âm Nôm: liêm
Âm Nhật (onyomi): レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): くしげ (kushige), はこ (hako)
Âm Hàn: 렴
Âm Quảng Đông: lim4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 13
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái hộp gương
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cũng như “liêm” 奩.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hộp gương, hộp trang điểm (đựng các đồ phấn sáp), hộp: 印匳 Hộp con dấu; 詩匳 Hộp đựng thơ;
② Xem 粧匳 [zhuang lián].
② Xem 粧匳 [zhuang lián].
Từ điển Trung-Anh
variant of 奩|奁[lian2]