Có 2 kết quả:

ㄒㄧˇㄒㄧˋ
Âm Pinyin: ㄒㄧˇ, ㄒㄧˋ
Tổng nét: 2
Bộ: xǐ 匸 (+0 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: 一フ
Thương Hiệt: MV (一女)
Unicode: U+5338
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hễ
Âm Nôm: phương
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hai2

Tự hình 3

1/2

ㄒㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

che đậy

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Che đậy. § Ghi chú: khác với chữ “phương” 匚.

ㄒㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Thiều Chửu

① Che đậy, khác hẳn chữ phương 匚.

Từ điển Trần Văn Chánh

Che đậy.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Che đậy. Cất giấu — Tên một trong các bộ chữ Trung Hoa — Bộ này khác với bộ Phương 匚.

Từ điển Trung-Anh

(1) "cover" or "conceal" radical in Chinese characters (Kangxi radical 23)
(2) see also 匚[fang1]