Có 2 kết quả:
xǐ ㄒㄧˇ • xì ㄒㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
che đậy
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Che đậy. § Ghi chú: khác với chữ “phương” 匚.
phồn & giản thể
Từ điển Thiều Chửu
① Che đậy, khác hẳn chữ phương 匚.
Từ điển Trần Văn Chánh
Che đậy.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Che đậy. Cất giấu — Tên một trong các bộ chữ Trung Hoa — Bộ này khác với bộ Phương 匚.
Từ điển Trung-Anh
(1) "cover" or "conceal" radical in Chinese characters (Kangxi radical 23)
(2) see also 匚[fang1]
(2) see also 匚[fang1]