Có 1 kết quả:

pǐ pèi ㄆㄧˇ ㄆㄟˋ

1/1

pǐ pèi ㄆㄧˇ ㄆㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to mate or marry
(2) to match
(3) matching
(4) compatible

Bình luận 0