Có 1 kết quả:

qū bié ㄑㄩ ㄅㄧㄝˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) difference
(2) to distinguish
(3) to discriminate
(4) to make a distinction
(5) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0