Có 1 kết quả:
qū bié ㄑㄩ ㄅㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) difference
(2) to distinguish
(3) to discriminate
(4) to make a distinction
(5) CL:個|个[ge4]
(2) to distinguish
(3) to discriminate
(4) to make a distinction
(5) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0