Có 1 kết quả:
qū gé ㄑㄩ ㄍㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mark off
(2) interval
(3) segment (e.g. of market)
(4) compartment
(5) segmentation
(2) interval
(3) segment (e.g. of market)
(4) compartment
(5) segmentation
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0