Có 1 kết quả:
yī tuō ㄧ ㄊㄨㄛ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hospital scalper
(2) sb who for a profit entices others to obtain medical care
(2) sb who for a profit entices others to obtain medical care
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0