Có 1 kết quả:

ㄎㄜˋ
Âm Pinyin: ㄎㄜˋ
Tổng nét: 8
Bộ: xǐ 匸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶一丨フ一フ
Thương Hiệt: SOMR (尸人一口)
Unicode: U+533C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ảm, hạp
Âm Nôm: hạp, hộp, kháp, khập, tráp
Âm Nhật (onyomi): アン (an), オン (on), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): こびへつら.う (kobihetsura.u), めぐ.る (megu.ru)
Âm Quảng Đông: hap1, o1

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

ㄎㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

vây quanh một vòng, bao vòng quanh

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Vây quanh một vòng, bao vòng quanh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nghênh đón, chào đón.