Có 1 kết quả:
nì yǐng cáng xíng ㄋㄧˋ ㄧㄥˇ ㄘㄤˊ ㄒㄧㄥˊ
nì yǐng cáng xíng ㄋㄧˋ ㄧㄥˇ ㄘㄤˊ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hide from public view
(2) to conceal one's identity
(3) to lay low
(2) to conceal one's identity
(3) to lay low
Bình luận 0