Có 1 kết quả:

qū yù ㄑㄩ ㄩˋ

1/1

Từ điển phổ thông

khu vực, vùng, miền

Từ điển Trung-Anh

(1) area
(2) region
(3) district

Một số bài thơ có sử dụng