Có 2 kết quả:

shí yī ㄕˊ ㄧshí · yī ㄕˊ ㄧ

1/2

shí yī ㄕˊ ㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) eleven
(2) 11

shí · yī ㄕˊ ㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) first of October
(2) PRC National Day
(3) same as 國慶|国庆[Guo2 qing4]