Có 1 kết quả:
Shí yī yuè ㄕˊ ㄧ ㄩㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) November
(2) eleventh month (of the lunar year)
(2) eleventh month (of the lunar year)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0