Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shí qī
ㄕˊ ㄑㄧ
1
/1
十七
shí qī
ㄕˊ ㄑㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) seventeen
(2) 17
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt Lý Nghĩa - 別李義
(
Đỗ Phủ
)
•
Cổ tích thần từ bi ký - 古跡神祠碑記
(
Trương Hán Siêu
)
•
Dương liễu chi ngũ thủ kỳ 1 - 楊柳枝五首其一
(
Tiết Năng
)
•
Đông thú hành - 冬狩行
(
Đỗ Phủ
)
•
Hồng Đức thập bát niên Đinh Mùi tiến sĩ đề danh ký - 洪德十八年丁未進士題名記
(
Thân Nhân Trung
)
•
Kính thướng Hồ Chủ tịch - 敬上胡主席
(
Bùi Kỷ
)
•
Thái Bình thành hạ văn xuy địch - 太平城下聞吹笛
(
Nguyễn Du
)
•
Thu đăng Việt Vương đài - 秋登越王臺
(
Khang Hữu Vi
)
•
Tiên trà thuỷ ký - 煎茶水記
(
Trương Hựu Tân
)
•
Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ tam đoạn - 焦仲卿妻-第三段
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
Bình luận
0