Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shí jiǔ
ㄕˊ ㄐㄧㄡˇ
1
/1
十九
shí jiǔ
ㄕˊ ㄐㄧㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nineteen
(2) 19
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biên thượng văn già kỳ 1 - 邊上聞笳其一
(
Đỗ Mục
)
•
Dạ Trạch tiên gia phú - 夜澤仙家賦
(
Chu Mạnh Trinh
)
•
Độc hiệp tá Trí Chánh Tĩnh Trai Hoàng tiên sinh Mạnh Trí viên đình tân vịnh tứ thủ đáp hoạ nguyên vận kỳ 1 - 讀協佐致政靜齋黃先生孟致園亭新詠四首答和原韻其一
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Mãn giang hồng - Giang hành hoạ Dương Tế Ông vận - 滿江紅-江行和楊濟翁韻
(
Tân Khí Tật
)
•
Quý Mão trừ tịch thư hoài - 癸卯除夕書懷
(
Đào Tấn
)
•
Tây vọng - 西望
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Thiên Giang ngục - 遷江獄
(
Hồ Chí Minh
)
•
Vịnh sử - Giới Tử Thôi - 詠史-介子推
(
Hà Ngô Sô
)
•
Vịnh sử thi - Cư Diên - 詠史詩-居延
(
Hồ Tằng
)
•
Vọng Thanh Hoa nhất đới duyên sơn ngẫu thành - 望清華一帶緣山偶成
(
Lê Quý Đôn
)
Bình luận
0