Có 1 kết quả:

shí jiǔ ㄕˊ ㄐㄧㄡˇ

1/1

shí jiǔ ㄕˊ ㄐㄧㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) nineteen
(2) 19