Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shí wǔ
ㄕˊ ㄨˇ
1
/1
十五
shí wǔ
ㄕˊ ㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fifteen
(2) 15
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đại Bảo tam niên Nhâm Tuất khoa tiến sĩ đề danh ký - 大寶弎年壬戌科進士題名記
(
Thân Nhân Trung
)
•
Đối tửu - 對酒
(
Lý Bạch
)
•
Lạc Dương nữ nhi hành - 洛陽女兒行
(
Vương Duy
)
•
Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行
(
Hồ Thiên Du
)
•
Ngư gia ngạo - Phản đệ nhị thứ đại vi tiễu - 漁家傲-返第二次大圍剿
(
Mao Trạch Đông
)
•
Phụ tân hành - 負薪行
(
Đỗ Phủ
)
•
Thập ngũ tòng quân chinh - 十五從軍征
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Tống Ngô Tư Đạo đạo nhân quy Ngô Hưng - 送吳思道道人歸吳興
(
Tô Triệt
)
•
Vô đề (Bát tuế thâu chiếu kính) - 無題(八歲偷照鏡)
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Vũ lâm lang - 羽林郎
(
Tân Diên Niên
)
Bình luận
0