Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shí liù
ㄕˊ ㄌㄧㄡˋ
1
/1
十六
shí liù
ㄕˊ ㄌㄧㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sixteen
(2) 16
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chân Định huyện, Cao Mại tổng, Bác Trạch xã Phạm quận công bi văn - 真定縣高邁總博澤社范郡公碑文
(
Doãn Khuê
)
•
Đại ứng - 代應
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Đăng Dục Thuý sơn lưu đề - 登浴翠山留題
(
Phạm Sư Mạnh
)
•
Đề Bá Thời sở hoạ cung nữ - 題伯時所畫宮女
(
Hàn Câu
)
•
Kim đồng tiên nhân từ Hán ca tịnh tự - 金銅仙人辭漢歌並序
(
Lý Hạ
)
•
Linh Cừ tố đẩu - 靈渠泝陡
(
Phan Huy Thực
)
•
Ngụ Dinh Cầu muộn thuật - 寓營梂悶述
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Nguyệt hạ văn Ngô ca - 月下聞吳歌
(
Tra Thận Hành
)
•
Thuỷ điệu ca đầu - Bát nguyệt nhị thập tam nhật, Nùng Châu đại thuỷ, ức tiền niên Tây du, thử nhật chính tại Kỳ Phụ, thảm nhiên ca Thương điệu nhất khúc - 水調歌頭-八月二十三日,濃州大水,憶前年西遊,此日正在岐阜,慘然歌商調一曲
(
Morikawa Chikukei
)
•
Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ nhất đoạn - 焦仲卿妻-第一段
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
Bình luận
0