Có 1 kết quả:
Shí liù guó ㄕˊ ㄌㄧㄡˋ ㄍㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Sixteen Kingdoms of Five non-Han people (ruling most of China 304-439)
(2) also written 五胡十六國|五胡十六国
(2) also written 五胡十六國|五胡十六国
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0