Có 1 kết quả:
shí fēn ㄕˊ ㄈㄣ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. mười phần
2. vẹn toàn, hoàn toàn, chọn vẹn
2. vẹn toàn, hoàn toàn, chọn vẹn
Từ điển Trung-Anh
(1) very
(2) completely
(3) utterly
(4) extremely
(5) absolutely
(6) hundred percent
(7) to divide into ten equal parts
(2) completely
(3) utterly
(4) extremely
(5) absolutely
(6) hundred percent
(7) to divide into ten equal parts
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0