Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shí sì
ㄕˊ ㄙˋ
1
/1
十四
shí sì
ㄕˊ ㄙˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fourteen
(2) 14
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dương Châu - 楊州
(
Hoàng Sĩ Khải
)
•
Hà trung chi thuỷ ca - 河中之水歌
(
Tiêu Diễn
)
•
Kế giai đồ trung - 計偕途中
(
Vương Thế Trinh
)
•
Nguyệt kỳ 2 (Tịnh chiếu Vu Sơn xuất) - 月其二(並照巫山出)
(
Đỗ Phủ
)
•
Phó nam ty ngẫu thành nhị tuyệt kỳ 1 - Hữu lâm cựu ngụ - 赴南司偶成二絕其一-右臨舊寓
(
Phan Huy Ích
)
•
Tân Phong chiết tý ông - 新豐折臂翁
(
Bạch Cư Dị
)
•
Thuật quốc vong thi - 述國亡詩
(
Hoa Nhị phu nhân
)
•
Trường Can hành kỳ 1 - 長干行其一
(
Lý Bạch
)
•
Tương giang thu hoài - 湘江秋懷
(
Nguyễn Trung Ngạn
)
•
Vô đề (Bát tuế thâu chiếu kính) - 無題(八歲偷照鏡)
(
Lý Thương Ẩn
)
Bình luận
0