Có 1 kết quả:

shí zì ㄕˊ ㄗˋ

1/1

shí zì ㄕˊ ㄗˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) cross road
(2) cross-shaped
(3) crucifix
(4) the character ten

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0