Có 1 kết quả:

shí chéng jiǔ wěn ㄕˊ ㄔㄥˊ ㄐㄧㄡˇ ㄨㄣˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 十拿九穩|十拿九稳[shi2 na2 jiu3 wen3]