Có 1 kết quả:

shí chéng jiǔ wěn ㄕˊ ㄔㄥˊ ㄐㄧㄡˇ ㄨㄣˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see |[shi2 na2 jiu3 wen3]

Bình luận 0