Có 1 kết quả:

shí jiè ㄕˊ ㄐㄧㄝˋ

1/1

shí jiè ㄕˊ ㄐㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

the ten commandments (religion)

Bình luận 0