Có 1 kết quả:
shí ná jiǔ wěn ㄕˊ ㄋㄚˊ ㄐㄧㄡˇ ㄨㄣˇ
shí ná jiǔ wěn ㄕˊ ㄋㄚˊ ㄐㄧㄡˇ ㄨㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be a cinch
(2) in the bag
(3) (of a person) confident of success
(2) in the bag
(3) (of a person) confident of success
shí ná jiǔ wěn ㄕˊ ㄋㄚˊ ㄐㄧㄡˇ ㄨㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh