Có 2 kết quả:
Shí yuè ㄕˊ ㄩㄝˋ • shí yuè ㄕˊ ㄩㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) October
(2) tenth month (of the lunar year)
(2) tenth month (of the lunar year)
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tháng mười
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông