Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shí wàn
ㄕˊ ㄨㄢˋ
1
/1
十萬
shí wàn
ㄕˊ ㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
hundred thousand
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm ngộ kỳ 03 - 感遇其三
(
Trần Tử Ngang
)
•
Hà Hoàng cựu tốt - 河湟舊卒
(
Trương Kiều
)
•
Hạ tân lang - Tiêm phu từ - 賀新郎-纖夫詞
(
Trần Duy Tùng
)
•
Khiển bi hoài kỳ 1 - 遣悲懷其一
(
Nguyên Chẩn
)
•
Lư sơn bộc bố dao - 盧山濮布謠
(
Dương Duy Trinh
)
•
Ngư gia ngạo - Phản đệ nhất thứ đại vi tiễu - 漁家傲-返第一次大圍剿
(
Mao Trạch Đông
)
•
Tái hạ khúc kỳ 2 - 塞下曲其二
(
Vương Văn Trị
)
•
Tòng quân bắc chinh - 從軍北征
(
Lý Ích
)
•
Tòng quân hành - 從軍行
(
Vương Thế Trinh
)
•
Văn Minh loạn hậu - 文明亂後
(
Ikkyū Sōjun
)
Bình luận
0