Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shí wàn
ㄕˊ ㄨㄢˋ
1
/1
十萬
shí wàn
ㄕˊ ㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
hundred thousand
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chinh phu oán - 征夫怨
(
Vương Dã
)
•
Hạ tân lang - Tiêm phu từ - 賀新郎-纖夫詞
(
Trần Duy Tùng
)
•
Hoán sa miếu - 浣紗廟
(
Ngư Huyền Cơ
)
•
Lư sơn bộc bố dao - 盧山濮布謠
(
Dương Duy Trinh
)
•
Lương Châu quán trung dữ chư phán quan dạ tập - 涼州館中與諸判官夜集
(
Sầm Tham
)
•
Ngu mỹ nhân thảo hành - 虞美人草行
(
Tăng Củng
)
•
Thuỷ điệu ca đầu - Chu thứ Dương Châu, hoạ nhân vận - 水調歌頭-舟次揚洲,和人韻
(
Tân Khí Tật
)
•
Tòng quân bắc chinh - 從軍北征
(
Lý Ích
)
•
Tống Lý trung thừa quy Hán Dương biệt nghiệp - 送李中丞歸漢陽別業
(
Lưu Trường Khanh
)
•
Văn Minh loạn hậu - 文明亂後
(
Ikkyū Sōjun
)
Bình luận
0