Có 1 kết quả:
shí zú ㄕˊ ㄗㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ample
(2) complete
(3) hundred percent
(4) a pure shade (of some color)
(2) complete
(3) hundred percent
(4) a pure shade (of some color)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0