Có 1 kết quả:

shí zú ㄕˊ ㄗㄨˊ

1/1

shí zú ㄕˊ ㄗㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) ample
(2) complete
(3) hundred percent
(4) a pure shade (of some color)

Bình luận 0