Có 1 kết quả:
qiān ㄑㄧㄢ
Tổng nét: 3
Bộ: shí 十 (+1 nét)
Lục thư: giả tá & hình thanh
Nét bút: ノ一丨
Thương Hiệt: HJ (竹十)
Unicode: U+5343
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thiên
Âm Nôm: thiên
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): ち (chi)
Âm Hàn: 천
Âm Quảng Đông: cin1
Âm Nôm: thiên
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): ち (chi)
Âm Hàn: 천
Âm Quảng Đông: cin1
Tự hình 5
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Chinh phu - 征夫 (Đỗ Phủ)
• Đề Nghĩa Vương miếu - 題義王廟 (Nguyễn Phạm Tuân)
• Hoè An quốc - 槐安國 (Kỷ Quân)
• Khách trung trừ tịch - 客中除夕 (Viên Khải)
• Kỳ 05 - Đề Ngọc Sơn - 其五-題玉山 (Vũ Tông Phan)
• Ký du - 記遊 (Hà Tông Quyền)
• Liên Đình nhã tập - 蓮亭雅集 (Phạm Nhữ Dực)
• Sổ bồi Lý Tử Châu phiếm giang, hữu nữ nhạc tại chư phảng, hí vi diễm khúc nhị thủ tặng Lý kỳ 2 - 數陪李梓州泛江,有女樂在諸舫,戲為豔曲二首贈李其二 (Đỗ Phủ)
• Tâm pháp - 心法 (Cứu Chỉ thiền sư)
• Tống Đỗ tú tài quy Quế Lâm - 送杜秀才歸桂林 (Hứa Hồn)
• Đề Nghĩa Vương miếu - 題義王廟 (Nguyễn Phạm Tuân)
• Hoè An quốc - 槐安國 (Kỷ Quân)
• Khách trung trừ tịch - 客中除夕 (Viên Khải)
• Kỳ 05 - Đề Ngọc Sơn - 其五-題玉山 (Vũ Tông Phan)
• Ký du - 記遊 (Hà Tông Quyền)
• Liên Đình nhã tập - 蓮亭雅集 (Phạm Nhữ Dực)
• Sổ bồi Lý Tử Châu phiếm giang, hữu nữ nhạc tại chư phảng, hí vi diễm khúc nhị thủ tặng Lý kỳ 2 - 數陪李梓州泛江,有女樂在諸舫,戲為豔曲二首贈李其二 (Đỗ Phủ)
• Tâm pháp - 心法 (Cứu Chỉ thiền sư)
• Tống Đỗ tú tài quy Quế Lâm - 送杜秀才歸桂林 (Hứa Hồn)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nghìn, 1000
Từ điển phổ thông
(xem: thu thiên 鞦韆,秋千)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nghìn, mười trăm là một nghìn.
2. (Danh) Họ “Thiên”.
3. (Tính) Rất mực, nhiều. ◎Như: “thiên nan” 千難 khó rất mực. ◇Đạo Đức Kinh 道德經: “Thiên lí chi hành, thủy ư túc hạ” 千里之行, 始於足下 (Chương 64) Đi ngàn dặm, bắt đầu từ một bước chân.
2. (Danh) Họ “Thiên”.
3. (Tính) Rất mực, nhiều. ◎Như: “thiên nan” 千難 khó rất mực. ◇Đạo Đức Kinh 道德經: “Thiên lí chi hành, thủy ư túc hạ” 千里之行, 始於足下 (Chương 64) Đi ngàn dặm, bắt đầu từ một bước chân.
Từ điển Thiều Chửu
① Nghìn, mười trăm là một nghìn.
② Rất mực, như thiên nan 千難 khó rất mực.
② Rất mực, như thiên nan 千難 khó rất mực.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nghìn (ngàn): 萬紫千紅 Muôn hồng nghìn tía;
② Nhiều, rất mực: 成千上萬 Hàng nghìn hàng vạn; 千難 Rất mực khó khăn;
③ [Qian] (Họ) Thiên.
② Nhiều, rất mực: 成千上萬 Hàng nghìn hàng vạn; 千難 Rất mực khó khăn;
③ [Qian] (Họ) Thiên.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một nghìn.
Từ điển Trung-Anh
thousand
Từ điển Trung-Anh
a swing
Từ ghép 254
bǎi huì qiān pā 百卉千葩 • bǎi jì qiān fāng 百計千方 • bǎi jì qiān fāng 百计千方 • bǎi kǒng qiān chuāng 百孔千疮 • bǎi kǒng qiān chuāng 百孔千瘡 • bǎi zī qiān tài 百姿千态 • bǎi zī qiān tài 百姿千態 • bì zhǒu qiān jīn 敝帚千金 • biāo bǐng qiān gǔ 彪炳千古 • Bó kè lǐ kè qiān fó dòng 柏克里克千佛洞 • bù yuǎn qiān lǐ 不远千里 • bù yuǎn qiān lǐ 不遠千里 • chā zhī háo lí , miù yǐ qiān lǐ 差之毫厘,谬以千里 • chā zhī háo lí , miù yǐ qiān lǐ 差之毫釐,謬以千里 • chā zhī háo lí , shī zhī qiān lǐ 差之毫厘,失之千里 • chā zhī háo lí , shī zhī qiān lǐ 差之毫釐,失之千里 • chéng bǎi shàng qiān 成百上千 • chéng qiān 成千 • chéng qiān chéng wàn 成千成万 • chéng qiān chéng wàn 成千成萬 • chéng qiān lěi wàn 成千累万 • chéng qiān lěi wàn 成千累萬 • chéng qiān shàng wàn 成千上万 • chéng qiān shàng wàn 成千上萬 • chèng tuó suī xiǎo yā qiān jīn 秤砣虽小压千斤 • chèng tuó suī xiǎo yā qiān jīn 秤砣雖小壓千斤 • chǐ tiáo qiān jīn dǐng 齒條千斤頂 • chǐ tiáo qiān jīn dǐng 齿条千斤顶 • chū lǎo qiān 出老千 • chū qiān 出千 • dǎ qiān 打千 • dàng qiū qiān 荡秋千 • è shì chuán qiān lǐ 恶事传千里 • è shì chuán qiān lǐ 惡事傳千里 • gè yǒu qiān qiū 各有千秋 • hǎo shì bù chū mén , è shì chuán qiān lǐ 好事不出門,惡事傳千里 • hǎo shì bù chū mén , è shì chuán qiān lǐ 好事不出门,恶事传千里 • héng méi lěng duì qiān fū zhǐ 横眉冷对千夫指 • héng méi lěng duì qiān fū zhǐ 橫眉冷對千夫指 • héng sǎo qiān jūn 横扫千军 • héng sǎo qiān jūn 橫掃千軍 • jǐ qiān 几千 • jǐ qiān 幾千 • jiā lěi qiān jīn , zuò bù chuí táng 家累千金,坐不垂堂 • jué shèng qiān lǐ 决胜千里 • jué shèng qiān lǐ 決勝千里 • Kè zī ěr qiān fó dòng 克孜尔千佛洞 • Kè zī ěr qiān fó dòng 克孜爾千佛洞 • Kù mù tǔ lā qiān fó dòng 库木吐拉千佛洞 • Kù mù tǔ lā qiān fó dòng 庫木吐拉千佛洞 • lǎo jì fú lì , zhì zài qiān lǐ 老驥伏櫪,志在千里 • lǎo jì fú lì , zhì zài qiān lǐ 老骥伏枥,志在千里 • lǎo qiān 老千 • lǐ qīng rén yì zhòng , qiān lǐ sòng é máo 礼轻人意重,千里送鹅毛 • lǐ qīng rén yì zhòng , qiān lǐ sòng é máo 禮輕人意重,千里送鵝毛 • liǎng qiān nián 两千年 • liǎng qiān nián 兩千年 • liú fāng qiān gǔ 留芳千古 • luó xuán qiān jīn dǐng 螺旋千斤頂 • luó xuán qiān jīn dǐng 螺旋千斤顶 • píng fāng qiān mǐ 平方千米 • qiān biàn wàn huà 千变万化 • qiān biàn wàn huà 千變萬化 • qiān biàn wàn zhěn 千变万轸 • qiān biàn wàn zhěn 千變萬軫 • qiān céng miàn 千层面 • qiān céng miàn 千層麵 • qiān chā wàn bié 千差万别 • qiān chā wàn bié 千差萬別 • qiān chuāng bǎi kǒng 千疮百孔 • qiān chuāng bǎi kǒng 千瘡百孔 • qiān chuí bǎi liàn 千錘百鍊 • qiān chuí bǎi liàn 千锤百炼 • qiān dāo wàn guǎ 千刀万剐 • qiān dāo wàn guǎ 千刀萬剮 • qiān dǎo jiàng 千岛酱 • qiān dǎo jiàng 千島醬 • qiān dīng wàn zhǔ 千叮万嘱 • qiān dīng wàn zhǔ 千叮萬囑 • qiān dūn 千吨 • qiān dūn 千噸 • qiān dūn jí hé wǔ qì 千吨级核武器 • qiān dūn jí hé wǔ qì 千噸級核武器 • qiān fāng bǎi jì 千方百計 • qiān fāng bǎi jì 千方百计 • qiān Fó dòng 千佛洞 • qiān fū 千夫 • qiān fú 千伏 • qiān gǔ 千古 • qiān gǔ yí hèn 千古遗恨 • qiān gǔ yí hèn 千古遺恨 • qiān gǔ zuì rén 千古罪人 • qiān hè 千赫 • qiān hè zī 千赫兹 • qiān hè zī 千赫茲 • qiān jiā wàn hù 千家万户 • qiān jiā wàn hù 千家萬戶 • qiān jiǎn jī duì 千碱基对 • qiān jiǎn jī duì 千鹼基對 • qiān jiāo 千焦 • qiān jīn 千金 • qiān jīn dǐng 千斤頂 • qiān jīn dǐng 千斤顶 • qiān jīn nán mǎi 千金难买 • qiān jīn nán mǎi 千金難買 • qiān jīn yī nuò 千金一諾 • qiān jīn yī nuò 千金一诺 • qiān jīn yī zhì 千金一掷 • qiān jīn yī zhì 千金一擲 • qiān jīng wàn juǎn 千經萬卷 • qiān jīng wàn juǎn 千经万卷 • qiān jūn wàn mǎ 千军万马 • qiān jūn wàn mǎ 千軍萬馬 • qiān jūn yī fà 千鈞一髮 • qiān jūn yī fà 千钧一发 • qiān jūn yì dé , yī jiàng nán qiú 千军易得,一将难求 • qiān jūn yì dé , yī jiàng nán qiú 千軍易得,一將難求 • qiān kǎ 千卡 • qiān kè 千克 • qiān lǐ 千里 • qiān lǐ dā cháng péng , méi yǒu bù sàn de yàn xí 千里搭長棚,沒有不散的宴席 • qiān lǐ dā cháng péng , méi yǒu bù sàn de yàn xí 千里搭长棚,没有不散的宴席 • qiān lǐ é máo 千里鵝毛 • qiān lǐ é máo 千里鹅毛 • qiān lǐ jì é máo 千里寄鵝毛 • qiān lǐ jì é máo 千里寄鹅毛 • qiān lǐ mǎ 千里馬 • qiān lǐ mǎ 千里马 • qiān lǐ mǎ cháng yǒu , ér Bó Lè bù cháng yǒu 千里馬常有,而伯樂不常有 • qiān lǐ mǎ cháng yǒu , ér Bó Lè bù cháng yǒu 千里马常有,而伯乐不常有 • qiān lǐ sòng é máo 千里送鵝毛 • qiān lǐ sòng é máo 千里送鹅毛 • qiān lǐ sòng é máo , lǐ qīng qíng yì zhòng 千里送鵝毛,禮輕情意重 • qiān lǐ sòng é máo , lǐ qīng qíng yì zhòng 千里送鹅毛,礼轻情意重 • qiān lǐ sòng é máo , lǐ qīng rén yì zhòng 千里送鵝毛,禮輕人意重 • qiān lǐ sòng é máo , lǐ qīng rén yì zhòng 千里送鹅毛,礼轻人意重 • qiān lǐ tiáo tiáo 千里迢迢 • qiān lǐ yǎn 千里眼 • qiān lǐ zhī dī , kuì yú yǐ xué 千里之堤,溃于蚁穴 • qiān lǐ zhī dī , kuì yú yǐ xué 千里之堤,潰於蟻穴 • qiān lǐ zhī wài 千里之外 • qiān lǐ zhī xíng , shǐ yú zú xià 千里之行,始于足下 • qiān lǐ zhī xíng , shǐ yú zú xià 千里之行,始於足下 • qiān lǜ yī dé 千慮一得 • qiān lǜ yī dé 千虑一得 • qiān lǜ yī shī 千慮一失 • qiān lǜ yī shī 千虑一失 • qiān mǐ 千米 • qiān nán 千难 • qiān nán 千難 • qiān nán wàn nán 千难万难 • qiān nán wàn nán 千難萬難 • qiān nián 千年 • qiān nián yūn 千年蒀 • qiān nián yūn 千年蒕 • qiān pà 千帕 • qiān piān yī lǜ 千篇一律 • qiān qí bǎi guài 千奇百怪 • qiān qiān wàn wàn 千千万万 • qiān qiān wàn wàn 千千萬萬 • qiān qiū 千秋 • qiān qiū wàn dài 千秋万代 • qiān qiū wàn dài 千秋萬代 • qiān sī wàn lǚ 千丝万缕 • qiān sī wàn lǚ 千絲萬縷 • qiān tiāo wàn xuǎn 千挑万选 • qiān tiāo wàn xuǎn 千挑萬選 • qiān tóu wàn xù 千头万绪 • qiān tóu wàn xù 千頭萬緒 • qiān wǎ 千瓦 • qiān wàn 千万 • qiān wàn 千萬 • qiān wèi 千位 • qiān wèi yuán 千位元 • qiān xǐ nián 千禧年 • qiān xīn wàn kǔ 千辛万苦 • qiān xīn wàn kǔ 千辛萬苦 • qiān yán wàn yǔ 千言万语 • qiān yán wàn yǔ 千言萬語 • qiān yī bǎi shùn 千依百順 • qiān yī bǎi shùn 千依百顺 • qiān yì 千亿 • qiān yì 千億 • qiān zǎi nán féng 千載難逢 • qiān zǎi nán féng 千载难逢 • qiān zhào 千兆 • qiān zhēn wàn què 千真万确 • qiān zhēn wàn què 千真萬確 • qiān zhōu 千周 • qiān zī bǎi tài 千姿百态 • qiān zī bǎi tài 千姿百態 • qiān zì jié 千字節 • qiān zì jié 千字节 • qiān zú chóng 千足虫 • qiān zú chóng 千足蟲 • qiū qiān 秋千 • shàng xià wǔ qiān nián 上下五千年 • shī zhī háo lí , chà yǐ qiān lǐ 失之毫厘,差以千里 • shī zhī háo lí , chà yǐ qiān lǐ 失之毫釐,差以千里 • shī zhī háo lí , chà zhī qiān lǐ 失之毫厘,差之千里 • shī zhī háo lí , chà zhī qiān lǐ 失之毫釐,差之千里 • shī zhī háo lí , miù yǐ qiān lǐ 失之毫厘,謬以千里 • shī zhī háo lí , miù yǐ qiān lǐ 失之毫厘,谬以千里 • shù gāo qiān zhàng , luò yè guī gēn 树高千丈,落叶归根 • shù gāo qiān zhàng , luò yè guī gēn 樹高千丈,落葉歸根 • shù gāo qiān zhàng , yè luò guī gēn 树高千丈,叶落归根 • shù gāo qiān zhàng , yè luò guī gēn 樹高千丈,葉落歸根 • shù yǐ qiān jì 数以千计 • shù yǐ qiān jì 數以千計 • wàn dài qiān qiū 万代千秋 • wàn dài qiān qiū 萬代千秋 • wàn gǔ qiān qiū 万古千秋 • wàn gǔ qiān qiū 萬古千秋 • wàn qiān 万千 • wàn qiān 萬千 • wàn shuǐ qiān shān 万水千山 • wàn shuǐ qiān shān 萬水千山 • wàn zǐ qiān hóng 万紫千红 • wàn zǐ qiān hóng 萬紫千紅 • wànr bā qiān 万儿八千 • wànr bā qiān 萬兒八千 • xíng qiān lǐ lù , dú wàn juàn shū 行千里路,讀萬卷書 • xíng qiān lǐ lù , dú wàn juàn shū 行千里路,读万卷书 • yǎng bīng qiān rì , yòng bīng yī shí 养兵千日,用兵一时 • yǎng bīng qiān rì , yòng bīng yī shí 養兵千日,用兵一時 • yǎng bīng qiān rì , yòng zài yī shí 养兵千日,用在一时 • yǎng bīng qiān rì , yòng zài yī shí 養兵千日,用在一時 • yǎng bīng qiān rì , yòng zài yī zhāo 养兵千日,用在一朝 • yǎng bīng qiān rì , yòng zài yī zhāo 養兵千日,用在一朝 • yè yā qiān jīn dǐng 液压千斤顶 • yè yā qiān jīn dǐng 液壓千斤頂 • yī kè qiān jīn 一刻千金 • yī luò qiān zhàng 一落千丈 • yī nuò qiān jīn 一諾千金 • yī nuò qiān jīn 一诺千金 • Yī qiān Líng Yī Yè 一千零一夜 • yī rì qiān lǐ 一日千里 • yī shī zú chéng qiān gǔ hèn 一失足成千古恨 • yī yán qiān jīn 一言千金 • yī zhì qiān jīn 一掷千金 • yī zhì qiān jīn 一擲千金 • yī zì qiān jīn 一字千金 • yuǎn gé qiān lǐ 远隔千里 • yuǎn gé qiān lǐ 遠隔千里 • yùn chóu wéi wò zhī zhōng , jué shèng qiān lǐ zhī wài 运筹帷幄之中,决胜千里之外 • yùn chóu wéi wò zhī zhōng , jué shèng qiān lǐ zhī wài 運籌帷幄之中,決勝千里之外 • zài jiā qiān rì hǎo , chū mén yī shí nán 在家千日好,出門一時難 • zài jiā qiān rì hǎo , chū mén yī shí nán 在家千日好,出门一时难 • Zhāng Dà qiān 张大千 • Zhāng Dà qiān 張大千 • zhì zhě qiān lǜ , bì yǒu yī shī 智者千慮,必有一失 • zhì zhě qiān lǜ , bì yǒu yī shī 智者千虑,必有一失 • zhuǎn zhàn qiān lǐ 轉戰千里 • zhuǎn zhàn qiān lǐ 转战千里