Có 1 kết quả:
qiān dāo wàn guǎ ㄑㄧㄢ ㄉㄠ ㄨㄢˋ ㄍㄨㄚˇ
qiān dāo wàn guǎ ㄑㄧㄢ ㄉㄠ ㄨㄢˋ ㄍㄨㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make mincemeat of sb
(2) to hack sb to pieces (used while cursing)
(2) to hack sb to pieces (used while cursing)
Bình luận 0
qiān dāo wàn guǎ ㄑㄧㄢ ㄉㄠ ㄨㄢˋ ㄍㄨㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0