Có 1 kết quả:
qiān biàn wàn huà ㄑㄧㄢ ㄅㄧㄢˋ ㄨㄢˋ ㄏㄨㄚˋ
qiān biàn wàn huà ㄑㄧㄢ ㄅㄧㄢˋ ㄨㄢˋ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) countless changes
(2) constant permutation
(2) constant permutation
Bình luận 0
qiān biàn wàn huà ㄑㄧㄢ ㄅㄧㄢˋ ㄨㄢˋ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0