Có 1 kết quả:

qiān pà ㄑㄧㄢ ㄆㄚˋ

1/1

qiān pà ㄑㄧㄢ ㄆㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

kilopascal (kPa, unit of pressure)

Bình luận 0