Có 1 kết quả:
qiān wǎ ㄑㄧㄢ ㄨㄚˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
kilowát, KW
Từ điển Trung-Anh
kilowatt (unit of electric power)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0