Có 1 kết quả:

qiān chuāng bǎi kǒng ㄑㄧㄢ ㄔㄨㄤ ㄅㄞˇ ㄎㄨㄥˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 百孔千瘡|百孔千疮[bai3 kong3 qian1 chuang1]