Có 1 kết quả:
qiān zhēn wàn què ㄑㄧㄢ ㄓㄣ ㄨㄢˋ ㄑㄩㄝˋ
qiān zhēn wàn què ㄑㄧㄢ ㄓㄣ ㄨㄢˋ ㄑㄩㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) absolutely true (idiom)
(2) manifold
(3) true from many points of view
(2) manifold
(3) true from many points of view
Bình luận 0
qiān zhēn wàn què ㄑㄧㄢ ㄓㄣ ㄨㄢˋ ㄑㄩㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0