Có 1 kết quả:

Qiān xǐ Yī dài ㄑㄧㄢ ㄒㄧˇ ㄧ ㄉㄞˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Generation Y
(2) Millennial Generation

Bình luận 0