Có 1 kết quả:

qiān mǐ ㄑㄧㄢ ㄇㄧˇ

1/1

qiān mǐ ㄑㄧㄢ ㄇㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

kilometer

Bình luận 0