Có 1 kết quả:
qiān jīng wàn juǎn ㄑㄧㄢ ㄐㄧㄥ ㄨㄢˋ ㄐㄩㄢˇ
qiān jīng wàn juǎn ㄑㄧㄢ ㄐㄧㄥ ㄨㄢˋ ㄐㄩㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. a thousand sutras, ten thousand scrolls; fig. the vast Buddhist canon
Bình luận 0
qiān jīng wàn juǎn ㄑㄧㄢ ㄐㄧㄥ ㄨㄢˋ ㄐㄩㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0