Có 1 kết quả:

qiān jīng wàn juǎn ㄑㄧㄢ ㄐㄧㄥ ㄨㄢˋ ㄐㄩㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

lit. a thousand sutras, ten thousand scrolls; fig. the vast Buddhist canon

Bình luận 0